'Cyberloafing' - những nhân viên lướt mạng nơi công sở
Cyberloafing ra đời vào năm 1995 nhưng bắt đầu phổ biến vào năm 2002 nhờ một bài đăng trên Organizational Behavior Journal.
Cyberloafing /ˈsaɪbə(r)ˌləʊfɪŋ/ (danh từ): Lướt mạng ở nơi làm việc
Định nghĩa:
Macmillan English Dictionary định nghĩa cyberloafing là hành động sử dụng Internet ở nơi làm việc, trong giờ làm, cho các hoạt động không liên quan công việc.
Cyberloafing là thuật ngữ mới xuất hiện từ khi Internet bắt đầu phổ biến ở môi trường làm việc. Vào năm 1995, Tony Cummins đã sáng tạo ra cyberloafing để nói về những những người làm việc ở công sở, dành nhiều thời gian để lướt web cho mục đích cá nhân.
Thuật ngữ này bắt đầu nổi tiếng vào năm 2002, khi một nhà nghiên cứu tại Đại học Quốc gia Singapore sử dụng cyberloafing trong bài viết của mình và đăng tải trên Organizational Behavior Journal.
Ứng dụng của từ cyberloafing trong tiếng Anh:
- Cyberloafing results in lost productivity and could even land companies in hot water
Dịch: Lướt mạng trong giờ làm việc gây giảm năng suất và có thể đẩy công ty vào tình huống rắc rối.
- Cyberloafing is one of the biggest concerns to company managers due to the financial loss caused each year.
Dịch: Nhân viên lướt mạng trong giờ làm là một trong những mối quan tâm lớn nhất với các nhà quản lý doanh nghiệp vì những tổn thất tài chính gặp phải hàng năm.
Nguồn: zingnews.vn